Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gynecocracy
01
chế độ phụ nữ trị, chính quyền do phụ nữ lãnh đạo
a society or government ruled by women
Các ví dụ
The idea of a gynecocracy is often met with resistance from those who believe that men are naturally superior to women.
Ý tưởng về một chế độ phụ nữ cai trị thường bị phản đối bởi những người tin rằng đàn ông tự nhiên vượt trội hơn phụ nữ.
The ancient city of Atlantis was said to have been a gynecocracy.
Thành phố cổ đại Atlantis được cho là một chế độ mẫu quyền (một xã hội hoặc chính phủ do phụ nữ cai trị).



























