gymnast
gym
ˈʤɪm
jim
nast
nəst
nēst
British pronunciation
/d‍ʒˈɪmnɑːst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gymnast"trong tiếng Anh

Gymnast
01

vận động viên thể dục, người tập thể dục dụng cụ

an athlete who is trained to perform gymnastics, especially in a competition
gymnast definition and meaning
example
Các ví dụ
The gymnast executed a perfect routine on the balance beam.
Vận động viên thể dục dụng cụ đã thực hiện một bài biểu diễn hoàn hảo trên xà thăng bằng.
She aspired to be an Olympic gymnast and trained rigorously every day.
Cô ấy khao khát trở thành một vận động viên thể dục dụng cụ Olympic và tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store