Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Guy rope
Các ví dụ
When setting up the flagpole, it ’s essential to secure it with guy ropes for stability.
Khi dựng cột cờ, việc cố định nó bằng dây neo là rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định.
The construction team installed guy ropes to ensure the scaffolding remained upright during the project.
Đội xây dựng đã lắp đặt dây căng để đảm bảo giàn giáo luôn thẳng đứng trong suốt dự án.



























