gunfight
gun
ˈgʌn
gan
fight
ˌfaɪt
fait
British pronunciation
/ɡˈʌnfa‍ɪt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gunfight"trong tiếng Anh

Gunfight
01

cuộc đấu súng, trận đấu súng

a fight in which two or more individuals or groups use guns
Wiki
example
Các ví dụ
The gunfight erupted suddenly in the streets, causing panic among bystanders.
Cuộc đấu súng bùng phát đột ngột trên đường phố, gây hoảng loạn cho người qua đường.
Law enforcement officers engaged in a fierce gunfight with the suspects during the robbery.
Các nhân viên thực thi pháp luật đã tham gia vào một cuộc đấu súng ác liệt với các nghi phạm trong vụ cướp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store