Tìm kiếm
guileless
01
thật thà, ngay thẳng
straightforward in conduct and communication, without hidden motives or manipulation
02
ngây thơ, chân thật
pilfer or rob
guileless
adj
guile
n
Tìm kiếm
thật thà, ngay thẳng
ngây thơ, chân thật
guileless
guile