Guarantor
volume
British pronunciation/ɡˈæɹɑːntˌɔː/
American pronunciation/ˌɡɛɹənˈtɔɹ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "guarantor"

Guarantor
01

người bảo lãnh, người đảm bảo

a person who officially makes a promise or gives assurance to be accountable for someone or the occurrence of something

guarantor

n

guarant

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store