Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
growing season
/ɡɹˈoʊɪŋ sˈiːzən/
/ɡɹˈəʊɪŋ sˈiːzən/
Growing season
01
mùa sinh trưởng, thời kỳ sinh trưởng
a time of the year during which the plants have good condition to grow
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mùa sinh trưởng, thời kỳ sinh trưởng