LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Growling
/ɡɹˈaʊlɪŋ/
/ˈɡɹoʊɫɪŋ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "growling"
Growling
DANH TỪ
01
gầm gừ
, rống lên
the sound of growling (as made by animals)
02
gầm ghè
, gà gà
a gruff or angry utterance (suggestive of the growling of an animal)
Ví dụ
Từ Gần
growler
growl
growingly
growing season
growing pains
grown
grownup
growth
growth hormone
growth hormone-releasing factor
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App