Grounding
volume
British pronunciation/ɡɹˈa‍ʊndɪŋ/
American pronunciation/ˈɡɹaʊndɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grounding"

Grounding
01

fastening electrical equipment to earth

02

education or instruction in the fundamentals of a field of knowledge

word family

ground

ground

Verb

grounding

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store