Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ground beetle
/ɡɹˈaʊnd bˈiːɾəl/
/ɡɹˈaʊnd bˈiːtəl/
Ground beetle
01
bọ cánh cứng đất, bọ hung đất
a predatory insect found on the ground, known for its elongated body and dark coloration
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bọ cánh cứng đất, bọ hung đất