LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Grooming
/ɡɹˈuːmɪŋ/
/ˈɡɹumɪŋ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grooming"
Grooming
DANH TỪ
01
chăm sóc
, dọn dẹp
the activity of keeping tidy and neat by brushing hair, keeping clothes clean, etc.
02
chuẩn bị
, đào tạo
activity leading to skilled behavior
word family
groom
groom
Verb
grooming
Noun
Ví dụ
Từ Gần
groomed
groom-to-be
groom
gromyko
gromwell
groomsman
groove
grooved
groover
grooving
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App