Grooming
volume
British pronunciation/ɡɹˈuːmɪŋ/
American pronunciation/ˈɡɹumɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "grooming"

Grooming
01

chăm sóc, dọn dẹp

the activity of keeping tidy and neat by brushing hair, keeping clothes clean, etc.
grooming definition and meaning
02

chuẩn bị, đào tạo

activity leading to skilled behavior

word family

groom

groom

Verb

grooming

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store