Groomed
volume
British pronunciation/ɡɹˈuːmd/
American pronunciation/ˈɡɹumd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "groomed"

groomed
01

chăm sóc, gọn gàng

well-cared for, tidy, and well-maintained in appearance or behavior

groomed

adj

groom

v

ungroomed

adj

ungroomed

adj
example
Ví dụ
He decided to trim his beard for a more groomed and tidy appearance.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store