LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Antipathetical
/ˌantɪpɐθˈɛtɪkəl/
/ˌæntɪpɐθˈɛɾɪkəl/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "antipathetical"
antipathetical
TÍNH TỪ
01
(usually followed by `to') strongly opposed
02
characterized by antagonism or antipathy
Ví dụ
Từ Gần
antipathetic
antipasto
antipassive voice
antiparticle
antiparallel
antipathy
antipersonnel
antiperspirant
antiphlogistic
antiphon
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App