Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to grime
01
làm bẩn, bôi bẩn
to dirty something with a layer of dirt, grease, or filth
Transitive: to grime sth
Các ví dụ
The mechanic grimed his hands while working on the car engine.
Người thợ máy đã làm bẩn tay mình khi làm việc trên động cơ xe hơi.
After a long day of gardening, she grimed her clothes with soil and mud.
Sau một ngày dài làm vườn, cô ấy đã làm bẩn quần áo của mình với đất và bùn.
Grime
01
bụi bẩn, chất bẩn
the state of being covered with unclean things
02
một loại nhạc nhảy với các yếu tố của UK garage, hip-hop
a type of dance music with elements of UK garage, hip-hop, drum and bass and other styles, first developed in London in the 2000s



























