Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Greeting
01
lời chào, sự chào đón
an expression of polite and friendly gestures or words when meeting someone
Các ví dụ
She gave a warm greeting to everyone as they entered the room.
Cô ấy dành một lời chào ấm áp cho mọi người khi họ bước vào phòng.
His cheerful greeting made everyone feel welcome at the event.
Lời chào vui vẻ của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại sự kiện.
Cây Từ Vựng
greeting
greet



























