Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gremlin
01
người mới hoặc người lướt sóng thiếu kinh nghiệm, lính mới trong trường lướt sóng
a novice or inexperienced surfer
Các ví dụ
The gremlins at the surf school were struggling to catch their first wave.
Những gremlin tại trường lướt sóng đang vật lộn để bắt được con sóng đầu tiên của họ.
He ’s still a gremlin, but he's improving with every session.
Anh ấy vẫn là một gremlin, nhưng anh ấy đang cải thiện qua từng buổi.



























