gremlin
grem
ˈgrɛm
grem
lin
lən
lēn
British pronunciation
/ɡɹˈɛmlɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gremlin"trong tiếng Anh

Gremlin
01

người mới hoặc người lướt sóng thiếu kinh nghiệm, lính mới trong trường lướt sóng

a novice or inexperienced surfer
HumorousHumorous
InformalInformal
SpecializedSpecialized
example
Các ví dụ
The gremlins at the surf school were struggling to catch their first wave.
Những gremlin tại trường lướt sóng đang vật lộn để bắt được con sóng đầu tiên của họ.
He ’s still a gremlin, but he's improving with every session.
Anh ấy vẫn là một gremlin, nhưng anh ấy đang cải thiện qua từng buổi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store