greenway
green
gri:n
grin
way
weɪ
vei
British pronunciation
/ɡɹˈiːnweɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "greenway"trong tiếng Anh

Greenway
01

hành lang xanh, tuyến đường xanh

a strip of undeveloped land, often planted with vegetation, designed for recreational use, pedestrian and bicycle paths, and environmental preservation
Wiki
example
Các ví dụ
The city 's greenway offers a scenic route for joggers and cyclists through parks and natural landscapes.
Tuyến đường xanh của thành phố cung cấp một lộ trình đẹp cho người chạy bộ và đi xe đạp qua các công viên và cảnh quan thiên nhiên.
Urban planners created a greenway along the riverbank, providing a peaceful space for residents to enjoy nature.
Các nhà quy hoạch đô thị đã tạo ra một con đường xanh dọc theo bờ sông, cung cấp một không gian yên bình để cư dân tận hưởng thiên nhiên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store