Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Greenway
Các ví dụ
The city 's greenway offers a scenic route for joggers and cyclists through parks and natural landscapes.
Tuyến đường xanh của thành phố cung cấp một lộ trình đẹp cho người chạy bộ và đi xe đạp qua các công viên và cảnh quan thiên nhiên.
Urban planners created a greenway along the riverbank, providing a peaceful space for residents to enjoy nature.
Các nhà quy hoạch đô thị đã tạo ra một con đường xanh dọc theo bờ sông, cung cấp một không gian yên bình để cư dân tận hưởng thiên nhiên.
Cây Từ Vựng
greenway
green
way



























