Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
greenhouse whitefly
/ɡɹˈiːnhaʊs wˈaɪtflaɪ/
/ɡɹˈiːnhaʊs wˈaɪtflaɪ/
Greenhouse whitefly
01
ruồi trắng nhà kính, bọ phấn nhà kính
a small insect that is a common pest of greenhouse-grown crops
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ruồi trắng nhà kính, bọ phấn nhà kính