Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
green-winged teal
/ɡɹˈiːnwˈɪŋd tˈiːl/
/ɡɹˈiːnwˈɪŋd tˈiːl/
Green-winged teal
01
mòng két cánh xanh, mòng két thường
common teal of Eurasia and North America
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mòng két cánh xanh, mòng két thường