Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
gravy holder
/ɡɹˈeɪvi hˈoʊldɚ/
/ɡɹˈeɪvi hˈəʊldə/
Gravy holder
01
đĩa đựng nước sốt, thuyền đựng nước sốt
a dish (often boat-shaped) for serving gravy or sauce
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
đĩa đựng nước sốt, thuyền đựng nước sốt