Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
graphic artist
/ɡɹˈæfɪk ˈɑːɹɾɪst/
/ɡɹˈafɪk ˈɑːtɪst/
Graphic artist
Các ví dụ
As a graphic artist, she enjoys experimenting with different styles and techniques to create visually compelling artwork.
Là một nghệ sĩ đồ họa, cô ấy thích thử nghiệm với các phong cách và kỹ thuật khác nhau để tạo ra tác phẩm nghệ thuật hấp dẫn về mặt thị giác.
The graphic artist's illustrations added a whimsical touch to the children's book, captivating young readers with vibrant colors and imaginative characters.
Những minh họa của nghệ sĩ đồ họa đã thêm một nét kỳ lạ vào cuốn sách thiếu nhi, thu hút độc giả nhỏ tuổi với màu sắc rực rỡ và nhân vật giàu trí tưởng tượng.



























