Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Graphic arts
01
nghệ thuật đồ họa, nghệ thuật vẽ
arts that are based on drawing in two dimensions with no color involved
Các ví dụ
Graphic arts encompass a wide range of visual communication techniques, including printmaking, typography, and digital design.
Nghệ thuật đồ họa bao gồm một loạt các kỹ thuật truyền thông hình ảnh, bao gồm in ấn, nghệ thuật chữ và thiết kế kỹ thuật số.
The graphic arts program at the university offers courses in illustration, branding, and publication design.
Chương trình nghệ thuật đồ họa tại trường đại học cung cấp các khóa học về minh họa, xây dựng thương hiệu và thiết kế ấn phẩm.



























