
Tìm kiếm
Grapefruit
01
bưởi, trái bưởi
a round, citrusy fruit with yellow-orange skin, like a large orange
Example
During my beach vacations, I always pack a juicy grapefruit in my backpack.
Trong những kỳ nghỉ trên bãi biển của tôi, tôi luôn mang theo một trái bưởi mọng nước trong ba lô của mình.
Grapefruit is a popular breakfast fruit, often served halved with a sprinkling of sugar.
Trái bưởi là một loại trái cây phổ biến cho bữa sáng, thường được phục vụ cắt đôi với một chút đường rắc lên.
02
bưởi, trái bưởi
citrus tree bearing large round edible fruit having a thick yellow rind and juicy somewhat acid pulp

Từ Gần