Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grandly
01
một cách tráng lệ, lộng lẫy
in a manner that is impressive, often with an air of importance or splendor
Các ví dụ
The mansion was grandly decorated for the gala, with chandeliers and lavish floral arrangements.
Biệt thự được trang trí lộng lẫy cho buổi dạ hội, với những chiếc đèn chùm và cách bài trí hoa sang trọng.
He grandly announced his plans to travel the world, capturing everyone ’s attention.
Anh ấy trọng thể tuyên bố kế hoạch du lịch vòng quanh thế giới, thu hút sự chú ý của mọi người.



























