Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
graham flour
/ɡɹˈeɪəm flˈaɪʊɹ/
/ɡɹˈeɪəm flˈaʊə/
Graham flour
01
bột graham, bột mì nguyên cám graham
a coarse whole wheat flour made from the endosperm of the wheat kernel
Các ví dụ
As a vegan alternative, they used graham flour to create a plant-based pie crust.
Như một lựa chọn thuần chay, họ đã sử dụng bột graham để tạo ra một lớp vỏ bánh từ thực vật.
He baked a loaf of bread using graham flour, giving it a rich and nutty flavor.
Anh ấy đã nướng một ổ bánh mì bằng cách sử dụng bột graham, mang lại cho nó hương vị đậm đà và hấp dẫn.



























