Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gram
01
gam, đơn vị đo trọng lượng bằng một phần nghìn kilôgam
a unit of measuring weight equal to one thousandth of a kilogram
Các ví dụ
The package weighs 500 grams.
Gói hàng nặng 500 gam.
A small chocolate bar typically weighs around 50 grams.
Một thanh sô cô la nhỏ thường nặng khoảng 50 gam.
02
gam, Hans Christian Gram
Danish physician and bacteriologist who developed a method of staining bacteria to distinguish among them (1853-1938)
Cây Từ Vựng
antigram
bigram
microgram
gram



























