Graceless
volume
British pronunciation/ɡɹˈe‍ɪsləs/
American pronunciation/ˈɡɹeɪsɫəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "graceless"

graceless
01

vụng về, không duyên dáng

moving in a way that is not attractive or smooth
02

vô duyên, vụng về

lacking social polish
03

vô duyên, không tinh tế

lacking graciousness

graceless

adj

grace

n

gracelessly

adv

gracelessly

adv

gracelessness

n

gracelessness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store