Government note
volume
British pronunciation/ɡˈʌvənmənt nˈəʊt/
American pronunciation/ɡˈʌvɚnmənt nˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "government note"

Government note
01

tiền giấy, tờ tiền chính phủ

a piece of paper money (especially one issued by a central bank)
government note definition and meaning

government note

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store