Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
anthropomorphous
01
giống người, có hình dáng con người
looking or shaped similar to a human
Các ví dụ
The shadow on the cave wall had an anthropomorphous outline, looking eerily like a standing person.
Bóng trên tường hang động có đường nét giống người, trông kỳ lạ giống như một người đang đứng.
Among the various robot designs, the company chose the most anthropomorphous one to make users feel at ease.
Trong số các thiết kế robot khác nhau, công ty đã chọn thiết kế giống con người nhất để làm cho người dùng cảm thấy thoải mái.
Cây Từ Vựng
anthropomorphous
anthropomorph



























