Anthropoid
volume
British pronunciation/ˈænθɹəpˌɔ‍ɪd/
American pronunciation/ˈænθɹəpˌɔɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "anthropoid"

Anthropoid
01

hình người, hominid

a group of primates that includes human beings, as well as other species that are closely related to humans
anthropoid definition and meaning
02

người giống người, hominid

person who resembles a nonhuman primate
anthropoid
01

người giống vượn

resembling apes

anthropoid

n

anthropoidal

adj

anthropoidal

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store