anthropogenic
anth
ˌænθ
ānth
ro
po
ge
ˈʤɛ
je
nic
nɪk
nik
British pronunciation
/ˌænθɹəpə‍ʊd‍ʒˈɛnɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "anthropogenic"trong tiếng Anh

anthropogenic
01

nhân tạo, do con người gây ra

refering to processes, effects, or phenomena that are caused by human activity or influence
example
Các ví dụ
Climate change is largely driven by anthropogenic factors such as greenhouse gas emissions.
Biến đổi khí hậu phần lớn được thúc đẩy bởi các yếu tố nhân tạo như khí thải nhà kính.
Deforestation and habitat destruction are anthropogenic activities that threaten biodiversity.
Phá rừng và phá hủy môi trường sống là những hoạt động do con người gây ra đe dọa đa dạng sinh học.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store