Godlike
volume
British pronunciation/ɡˈɒdla‍ɪk/
American pronunciation/ɡˈɑːdlaɪk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "godlike"

godlike
01

thần thánh, đúng với một vị thần

appropriate to or befitting a god
02

thần thánh, giống như thần

owning extraordinary qualities in a way that resembles those of God or a god

godlike

adj
example
Ví dụ
His godlike physique was sculpted through hours of rigorous training and dedication to fitness.
The model's godlike proportions made her a sought-after presence on runways and in fashion campaigns.
She possessed a godlike beauty, with features so perfect they seemed almost divine.
Despite the passage of time, he retained a godlike youthfulness that seemed to defy the years.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store