Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goddess
Các ví dụ
The Hindu goddess Lakshmi is worshiped as the deity of wealth, prosperity, and good fortune.
Nữ thần Hindu Lakshmi được tôn thờ như vị thần của sự giàu có, thịnh vượng và may mắn.
Many cultures have local goddesses who represent natural elements, like the Celtic goddess Brigid, associated with fire and healing.
Nhiều nền văn hóa có các nữ thần địa phương đại diện cho các yếu tố tự nhiên, như nữ thần Celtic Brigid, gắn liền với lửa và chữa bệnh.
02
nữ thần, thần linh nữ
a woman who is adored, especially for her beauty or charm
Các ví dụ
The actress was hailed as a screen goddess.
Nữ diễn viên được ca ngợi như một nữ thần màn ảnh.
She looked like a goddess in her wedding dress.
Cô ấy trông giống như một nữ thần trong chiếc váy cưới của mình.



























