goddess
go
ˈgɑ
gaa
ddess
dəs
dēs
British pronunciation
/ɡˈɒdɛs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "goddess"trong tiếng Anh

Goddess
01

nữ thần, thần linh nữ

a female divine being worshipped in different religions
Wiki
example
Các ví dụ
The Hindu goddess Lakshmi is worshiped as the deity of wealth, prosperity, and good fortune.
Nữ thần Hindu Lakshmi được tôn thờ như vị thần của sự giàu có, thịnh vượng và may mắn.
Many cultures have local goddesses who represent natural elements, like the Celtic goddess Brigid, associated with fire and healing.
Nhiều nền văn hóa có các nữ thần địa phương đại diện cho các yếu tố tự nhiên, như nữ thần Celtic Brigid, gắn liền với lửa và chữa bệnh.
02

nữ thần, thần linh nữ

a woman who is adored, especially for her beauty or charm
example
Các ví dụ
The actress was hailed as a screen goddess.
Nữ diễn viên được ca ngợi như một nữ thần màn ảnh.
She looked like a goddess in her wedding dress.
Cô ấy trông giống như một nữ thần trong chiếc váy cưới của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store