Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Goat cheese
Các ví dụ
She crumbled goat cheese over the salad for a rich and tangy addition.
Cô ấy vụn phô mai dê lên salad để thêm phần phong phú và chua.
The recipe called for goat cheese to be mixed into the pasta for a creamy sauce.
Công thức yêu cầu phô mai dê được trộn vào mì ống để có nước sốt kem.



























