Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to glug
01
rót ồn ào, rót tạo tiếng ồn vui nhộn
to pour a drink in a way that makes a funny sound
Các ví dụ
He likes to glug the orange juice straight from the carton.
Anh ấy thích ực nước cam thẳng từ hộp.
The soda can glugged as he poured it into the glass.
Lon soda ùng ục khi anh ta đổ nó vào ly.



























