Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
glorified
01
được tôn vinh, được phóng đại
given an exaggerated or excessively favorable view, often elevating something to a higher status than it deserves
Các ví dụ
The glorified image of the hero in the movie did not reflect the true events.
Hình ảnh tôn vinh của anh hùng trong bộ phim không phản ánh đúng sự kiện thực tế.
The politician was often glorified in the media, despite his flaws.
Chính trị gia thường được tôn vinh trên truyền thông, bất chấp những khiếm khuyết của ông.
Cây Từ Vựng
glorified
glorify
glory



























