Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Glass ceiling
01
trần kính, rào cản vô hình
an invisible barrier or limitation that prevents certain groups, particularly women or minority individuals, from advancing to higher positions or achieving higher levels of success in a professional or organizational context
Các ví dụ
Many women in the organization are currently facing the glass ceiling, struggling to break through and reach top executive positions.
Nhiều phụ nữ trong tổ chức hiện đang phải đối mặt với trần kính, đấu tranh để vượt qua và đạt được các vị trí điều hành cao cấp.
The company is working to address the glass ceiling by implementing diversity and inclusion initiatives.
Công ty đang nỗ lực giải quyết vấn đề trần kính bằng cách thực hiện các sáng kiến đa dạng và hòa nhập.



























