Gigabit
volume
British pronunciation/ɡˈɪɡəbˌɪt/
American pronunciation/ɡˈɪɡəbˌɪt/
Gb
Gbit

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gigabit"

Gigabit
01

a unit of information equal to 1000 megabits or 10^9 (1,000,000,000) bits

word family

gigabit

gigabit

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store