geopolitical
geo
ˌʤioʊ
jiow
po
li
ˈlɪ
li
ti
ti
cal
kəl
kēl
British pronunciation
/d‍ʒˌiːə‍ʊpəlˈɪtɪkə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "geopolitical"trong tiếng Anh

geopolitical
01

địa chính trị, liên quan đến địa chính trị

related to the influence and interactions of geographical factors on political decisions, relationships, and strategies among nations
example
Các ví dụ
Geopolitical tensions between neighboring countries have led to border disputes and military conflicts.
Căng thẳng địa chính trị giữa các nước láng giềng đã dẫn đến tranh chấp biên giới và xung đột quân sự.
Geopolitical shifts can have far-reaching consequences for global stability and security.
Những thay đổi địa chính trị có thể có những hậu quả sâu rộng đối với sự ổn định và an ninh toàn cầu.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store