Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
geopolitical
01
địa chính trị, liên quan đến địa chính trị
related to the influence and interactions of geographical factors on political decisions, relationships, and strategies among nations
Các ví dụ
Geopolitical tensions between neighboring countries have led to border disputes and military conflicts.
Căng thẳng địa chính trị giữa các nước láng giềng đã dẫn đến tranh chấp biên giới và xung đột quân sự.
Geopolitical shifts can have far-reaching consequences for global stability and security.
Những thay đổi địa chính trị có thể có những hậu quả sâu rộng đối với sự ổn định và an ninh toàn cầu.



























