geotargeting
geo
ˌʤi:oʊ
jiow
tar
ˈtɑ:r
taar
ge
gi
gi
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/dʒˌiːəʊtˈɑːɡɪtɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "geotargeting"trong tiếng Anh

Geotargeting
01

định vị địa lý, nhắm mục tiêu theo địa lý

the practice of delivering content or advertising to a specific audience based on their geographic location, such as country, state/province, city, or even ZIP/postal code
example
Các ví dụ
The restaurant chain uses geotargeting to offer special deals to people in the area during lunchtime.
Chuỗi nhà hàng sử dụng định vị địa lý để cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho mọi người trong khu vực vào giờ ăn trưa.
Geotargeting allowed the travel agency to send offers for nearby vacation destinations to users.
Định vị địa lý cho phép công ty du lịch gửi các ưu đãi về điểm đến nghỉ dưỡng gần đó đến người dùng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store