Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ankle
Các ví dụ
She twisted her ankle while jogging in the park.
Cô ấy bị trật mắt cá chân khi đang chạy bộ trong công viên.
The doctor examined his swollen ankle after the fall.
Bác sĩ đã kiểm tra mắt cá chân sưng của anh ấy sau khi ngã.



























