Gentile
volume
British pronunciation/d‍ʒˈɛnta‍ɪl/
American pronunciation/ˈdʒɛnˌtaɪɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gentile"

gentile
01

không phải Do Thái, ngoại đạo

belonging to or characteristic of non-Jewish peoples
Gentile
01

vô thần, không phải người Do Thái

a Christian as contrasted with a Jew
02

người ngoại đạo, người không có đức tin

a person who does not acknowledge your god
03

người ngoài đạo, người không tín ngưỡng

a person who is not a member of one's own religion; used in this sense by Mormons and Hindus
04

không phải Do Thái, người ngoại

a Christian
gen
tile

gentile

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store