Tìm kiếm
gentile
01
không phải Do Thái, ngoại đạo
belonging to or characteristic of non-Jewish peoples
Gentile
01
vô thần, không phải người Do Thái
a Christian as contrasted with a Jew
02
người ngoại đạo, người không có đức tin
a person who does not acknowledge your god
03
người ngoài đạo, người không tín ngưỡng
a person who is not a member of one's own religion; used in this sense by Mormons and Hindus
04
không phải Do Thái, người ngoại
a Christian
gen
tile
gentile
adj