Gasoline tank
volume
British pronunciation/ɡˈasəlˌiːn tˈaŋk/
American pronunciation/ɡˈæsəlˌiːn tˈæŋk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gasoline tank"

Gasoline tank
01

bình xăng, thùng xăng

a tank for holding gasoline to supply a vehicle
gasoline tank definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store