Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to gasconade
01
khoe khoang, khoác lác
to loudly brag and exaggerate, trying to impress or intimidate others
Intransitive: to gasconade about sth
Các ví dụ
In the meeting, he could n't resist gasconading about his sales achievements, making his colleagues roll their eyes.
Trong cuộc họp, anh ta không thể cưỡng lại việc khoe khoang về thành tích bán hàng của mình, khiến đồng nghiệp phải đảo mắt.
The teenager tended to gasconade about their gaming skills, claiming to be unbeatable in every competition.
Thanh niên có xu hướng khoe khoang về kỹ năng chơi game của mình, tuyên bố rằng không thể bị đánh bại trong mọi cuộc thi.
Gasconade
01
boastful or arrogant talk
Các ví dụ
His speech was full of gasconade about his achievements.
She dismissed his gasconade as typical teenage bragging.



























