Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gas tank
01
bình xăng, thùng nhiên liệu
the container that holds the fuel for a vehicle
Các ví dụ
He filled the gas tank before the long trip.
Anh ấy đã đổ đầy bình xăng trước chuyến đi dài.
They replaced the old gas tank with a new one.
Họ đã thay thế bình xăng cũ bằng một cái mới.



























