Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gas lamp
01
đèn gas, đèn đường gas
a type of lamp that uses gas as its fuel to produce light
Các ví dụ
The gas lamp lights up the street at night.
Đèn gas thắp sáng con đường vào ban đêm.
We used a gas lamp during our camping trip last week.
Chúng tôi đã sử dụng một đèn gas trong chuyến đi cắm trại tuần trước.



























