LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gas helmet
/ɡˈas hˈɛlmɪt/
/ɡˈæs hˈɛlmɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gas helmet"
Gas helmet
DANH TỪ
01
mũ chống gas
, mặt nạ chống gas
a protective mask with a filter; protects the face and lungs against poisonous gases
Ví dụ
Từ Gần
gas heater
gas heat
gas guzzler
gas gun
gas giant
gas holder
gas jet
gas lamp
gas line
gas main
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App