Gas helmet
volume
British pronunciation/ɡˈas hˈɛlmɪt/
American pronunciation/ɡˈæs hˈɛlmɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gas helmet"

Gas helmet
01

mũ chống gas, mặt nạ chống gas

a protective mask with a filter; protects the face and lungs against poisonous gases
gas helmet definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store