LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gamboge
/ɡˈæmbəʊdʒ/
/ɡˈæmboʊdʒ/
Adjective (1)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gamboge"
gamboge
TÍNH TỪ
01
gamboge
, vàng da cam đậm
of a rich and deep yellow-orange color, resembling the vibrant tones found in the resin extracted from certain trees
Gamboge
DANH TỪ
01
gamboge
, nhựa goma
a gum resin used as a yellow pigment and a purgative
gamboge
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App