Gamboge
volume
British pronunciation/ɡˈæmbə‍ʊd‍ʒ/
American pronunciation/ɡˈæmboʊdʒ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gamboge"

gamboge
01

gamboge, vàng da cam đậm

of a rich and deep yellow-orange color, resembling the vibrant tones found in the resin extracted from certain trees
gamboge definition and meaning
Gamboge
01

gamboge, nhựa goma

a gum resin used as a yellow pigment and a purgative

gamboge

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store