Gabled
volume
British pronunciation/ɡˈe‍ɪbə‍ld/
American pronunciation/ˈɡeɪbəɫd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gabled"

01

có mái hình tam giác, có nóc nhọn

having a triangular-shaped roof formed by two sloping sides that meet at a ridge, typically found on the end of a building or structure

gabled

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store