LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Gable
/ɡˈeɪbəl/
/ˈɡeɪbəɫ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "gable"
Gable
DANH TỪ
01
đầu hồi (kiến trúc)
the upper part of a house wall in the shape of a triangle where it meets a sloping roof
02
lời nói lắp bắp
United States film actor (1901-1960)
Clark Gable
William Clark Gable
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App