Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Gable
Các ví dụ
The Tudor-style house had a steeply pitched gable roof, giving it a distinctive silhouette.
Ngôi nhà theo phong cách Tudor có mái hồi dốc đứng, tạo cho nó một hình bóng đặc biệt.
The church 's facade was adorned with a large gable, accentuating the grandeur of the entrance.
Mặt tiền của nhà thờ được trang trí bằng một mái hồi lớn, làm nổi bật sự tráng lệ của lối vào.



























