gable
ga
ˈgeɪ
gei
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɡˈe‍ɪbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "gable"trong tiếng Anh

01

đầu hồi, mái hồi

the upper part of a house wall in the shape of a triangle where it meets a sloping roof
Wiki
example
Các ví dụ
The Tudor-style house had a steeply pitched gable roof, giving it a distinctive silhouette.
Ngôi nhà theo phong cách Tudor có mái hồi dốc đứng, tạo cho nó một hình bóng đặc biệt.
The church 's facade was adorned with a large gable, accentuating the grandeur of the entrance.
Mặt tiền của nhà thờ được trang trí bằng một mái hồi lớn, làm nổi bật sự tráng lệ của lối vào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store